Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Creative set

Toán & tin

tập (hợp) sáng tạo
tập hợp sáng tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Creative staff

    người sáng tác quảng cáo,
  • Creative strategy

    sách lược sáng tác (quảng cáo),
  • Creative thinking

    nghĩa chuyên ngành: phương pháp tư duy sáng tạo,
  • Creative work

    công việc sáng tạo,
  • Creatively

    / kri´eitivli /, Phó từ: sáng tạo,
  • Creativeness

    / kri:'eitivnis /, danh từ, Óc sáng tạo, tính sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity , ingeniousness...
  • Creativity

    / ,kri:ei'tivəti /, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Creativity software

    phần mềm sáng tạo,
  • Creatocoxism

    ngộ độc thịt,
  • Creaton

    creaton,
  • Creator

    / ,kri:'eitə /, Danh từ: người sáng tạo, người tạo nên, Toán & tin:...
  • Creator type

    loại hình tạo lập,
  • Creatorrhea

    rối loạn hấp thụ nitơ, sự thải ra quá độ nitơ do suy tiêu hóa,
  • Creatotoxism

    ngộ độc thịt,
  • Creatural

    / ´kri:tʃərəl /,
  • Creature

    / 'kri:tʃə /, Danh từ: sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, ( the creature)...
  • Creature comforts

    Thành Ngữ:, creature comforts, đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
  • Creaturely

    / ´kri:tʃəli /,
  • Creche

    / kresh /, nhà trẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top