Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Creator type

    loại hình tạo lập,
  • Creatorrhea

    rối loạn hấp thụ nitơ, sự thải ra quá độ nitơ do suy tiêu hóa,
  • Creatotoxism

    ngộ độc thịt,
  • Creatural

    / ´kri:tʃərəl /,
  • Creature

    / 'kri:tʃə /, Danh từ: sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, ( the creature)...
  • Creature comforts

    Thành Ngữ:, creature comforts, đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
  • Creaturely

    / ´kri:tʃəli /,
  • Creche

    / kresh /, nhà trẻ,
  • Crection support

    trụ lắp ghép,
  • Credence

    / 'kri:dəns /, Danh từ: sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, Xây dựng: tín...
  • Credent

    Tính từ: Đáng tin,
  • Credentials

    / kri´denʃəlz /, Danh từ số nhiều: (ngoại giao) giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư,
  • Credentials reference

    thư ủy nhiệm (trong ngoại giao),
  • Credibility

    / ¸kredi´biliti /, Danh từ: sự tín nhiệm; sự đáng tin, Kinh tế: độ...
  • Credible

    / ´kredibl /, Tính từ: Đáng tin, tin được, Toán & tin: (thống kê...
  • Credibleness

    / ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness...
  • Credibly

    Phó từ: tin được, đáng tin, it is credibly told that he has passed his examination, nguồn tin đáng tin...
  • Credit

    / ˈkrɛdɪt /, Danh từ: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top