- Từ điển Anh - Việt
Creator
Nghe phát âmMục lục |
/,kri:'eitə/
Thông dụng
Danh từ
Người sáng tạo, người tạo nên
- the Creator
- Tạo hoá
Chuyên ngành
Toán & tin
bộ tạo lập
chương trình tạo lập
Xây dựng
tạo viên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- architect , author , begetter , brain , deity , designer , founder , framer , generator , initiator , maker , originator , prime mover , producer , sire , entrepreneur , father , inventor , parent , patriarch , contributor , developer , pioneer , mastermind
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Creator type
loại hình tạo lập, -
Creatorrhea
rối loạn hấp thụ nitơ, sự thải ra quá độ nitơ do suy tiêu hóa, -
Creatotoxism
ngộ độc thịt, -
Creatural
/ ´kri:tʃərəl /, -
Creature
/ 'kri:tʃə /, Danh từ: sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, ( the creature)... -
Creature comforts
Thành Ngữ:, creature comforts, đồ ăn ngon, quần áo đẹp... -
Creaturely
/ ´kri:tʃəli /, -
Creche
/ kresh /, nhà trẻ, -
Crection support
trụ lắp ghép, -
Credence
/ 'kri:dəns /, Danh từ: sự tin; lòng tin; tín ngưỡng, Xây dựng: tín... -
Credent
Tính từ: Đáng tin, -
Credentials
/ kri´denʃəlz /, Danh từ số nhiều: (ngoại giao) giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư,Credentials reference
thư ủy nhiệm (trong ngoại giao),Credibility
/ ¸kredi´biliti /, Danh từ: sự tín nhiệm; sự đáng tin, Kinh tế: độ...Credible
/ ´kredibl /, Tính từ: Đáng tin, tin được, Toán & tin: (thống kê...Credibleness
/ ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness...Credibly
Phó từ: tin được, đáng tin, it is credibly told that he has passed his examination, nguồn tin đáng tin...Credit
/ ˈkrɛdɪt /, Danh từ: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.