Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crossed cheque

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

séc gạch chéo

Kinh tế

séc gạch chéo
general crossed cheque
séc gạch chéo để trống
generally crossed cheque
séc gạch chéo để trống
specially crossed cheque
séc gạch chéo đích danh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top