Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crossed

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

cắt ngang nhau

Toán & tin

chéo
crossed homomorphism
đồng cấu chéo
crossed-field amplifier
bộ khuếch đại trường chéo
crossed-field device
thiết bị trường chéo

Kỹ thuật chung

bắt chéo
crossed leg palsy
liệt chân bắt chéo
crossed sun screen
tầm che nắng bắt chéo
crossed-catenary network
lưới dây căng bắt chéo
cắt nhau
chéo nhau
crossed dipoles
hai cực giao chéo nhau
giao nhau
crossed field
trường giao nhau
space structural system with crossed lattice girders
hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
vuông góc
crossed nicols
nicon vuông góc
crossed nicols
nicôn vuông góc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top