Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Specially

Nghe phát âm

Mục lục

/´speʃəli/

Thông dụng

Phó từ

Đặc biệt, riêng biệt; chỉ dành cho
I came here specially to see you
tôi đến đây là chỉ để thăm anh
Một cách cá biệt, một cách riêng biệt (như) especially

Chuyên ngành

Toán & tin

một cách chuyên môn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
distinctively , especially , expressly , in specie , specifically , uniquely

Từ trái nghĩa

adverb
broadly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top