Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crow's-feet

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem crow's-foot


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crow's-foot

    Danh từ, số nhiều .crow's-feet: vết nhăn chân chim (ở đuôi mắt),
  • Crow's-nest

    Danh từ: (hàng hải) chòi trên cột buồm, (thực vật học) cây cà rốt dại,
  • Crow's nest

    đài quan sát, ổ quạ,
  • Crow-bar

    đòn bẩy, Danh từ: cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy,
  • Crow-berry

    Danh từ: (thực vật) cây dâu quạ,
  • Crow-bill

    Danh từ: (y học) cái gắp đạn (ở vết thương),
  • Crow-quill

    Danh từ: ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt),
  • Crow-quill pen

    bút vẽ nét mảnh,
  • Crow (wreath) of wild olive

    Thành Ngữ:, crow ( wreath ) of wild olive, vòng hoa chiến thắng
  • Crow plate

    đệm dưới dầm,
  • Crowbar

    / c'rouba: /, Danh từ: cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy, gậy sắt, đòn ngắt cầu dao,...
  • Crowd

    / kraud /, Danh từ: Đám đông, ( the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, Đống,...
  • Crowd psychology

    tâm lý học đám đông, tâm lý học quần chúng,
  • Crowd shovel

    máy đào có gàu xúc,
  • Crowded

    Tính từ: Đông đúc, Đầy, tràn đầy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chật ních, Từ...
  • Crowded with shoppers

    đông nghẹt người mua sắm,
  • Crowdfoot

    Danh từ: (thực vật) cây mao lương,
  • Crowdie

    Danh từ: bánh ngọt làm tại nhà,
  • Crowding

    sự chùn nếp, sự dồn đống, sự nhét chặt, sự nhăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top