Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disintegrate

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´inti¸greit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm tan rã, làm rã ra; nghiền
(hoá học) phân huỷ

Nội động từ

Tan rã, rã ra
(hoá học) phân huỷ

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

phân rẽ, phân ly, tan rã

Kỹ thuật chung

làm tan rã
phân rã
phân hủy
phân ly

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
atomize , break apart , break down , break up , come apart , crumble , decay , decline , decompose , degenerate , deliquesce , descend , detach , dilapidate , disband , disconnect , disimprove , dismantle , disorganize , disperse , disunite , divide , fade away , fall to pieces , molder , pulverize , putrefy , rot , separate , sever , shatter , sink , splinter , spoil , taint , take apart , turn , turn to dust , wash away , wash out , wither , worsen , dissolve , fragment , fragmentize , deteriorate , erode , melt , rust

Từ trái nghĩa

verb
combine , meld , unite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top