Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crunch

Nghe phát âm

Mục lục

/krʌnt∫/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhai gặm; sự nghiền
Tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo

Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch)

Nhai, gặm
to crunch a bone
gặm xương
Nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo
feet crunch the gravel
chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo

Nội động từ ( (cũng) .scrunch)

Kêu răng rắc, kêu lạo xạo
gravel crunched under the wheels of the car
sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe
( + up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tốc hoạt

Xây dựng

kêu kót két

Kỹ thuật chung

nghiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crisis , critical point , crux , difficulty , emergency , hour of decision , moment of truth * , problem , test , trouble , trying time
verb
beat , bite , champ , chaw , chomp , crush , gnaw , masticate , munch , ruminate , scrunch , chump , crump , gnash , chew , confrontation , crisis , crux , grind , press , tread

Từ trái nghĩa

noun
trivia

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top