- Từ điển Anh - Việt
Crummy
Nghe phát âmMục lục |
/´krʌmi/
Thông dụng
Tính từ
(từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà)
Nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều
Rẻ tiền, không có giá trị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cheap , contemptible , crappy * , grotty , inferior , miserable , pathetic , poor , rotten , second-rate , shabby , sub-par , third-rate , useless , worthless , base , lousy , paltry , sleazy , trashy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crump
/ krʌmp /, Nội động từ: nổ ra, dáng một đòn mạnh, ngã xuống, Danh từ:... -
Crumpet
/ ´krʌmpit /, Danh từ: bánh xốp, (từ lóng) cái đầu, Kinh tế: bánh... -
Crumple
/ 'krʌmpl /, Ngoại động từ: vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) ( + up) bóp, nắm, nhàu;... -
Crumple zone
cản xe, vùng dễ bị biến dạng, -
Crumpled
/ ´krʌmpəld /, Xây dựng: bị ép vỡ, nhăn nhúm, Kỹ thuật chung: bị... -
Crumpled rose-leaf
Thành Ngữ:, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung -
Crumpling
sự ép lún, sự ép vỡ, sự vụn ra, -
Crumpling resistance
độ chống dập ép tính chống vón cục, -
Crumply
/ ´krʌmpli /, -
Crumpy
Tính từ: dễ vỡ; mềm yếu, -
Crunch
/ krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo,... -
Crunchable
/ ´krʌntʃəbl /, -
Crunched
, -
Cruncher
bộ siêu xử lý, -
Crunchy
/ ´krʌntʃi /, Tính từ: cứng và giòn, -
Crunode
/ ´kru:noud /, Toán & tin: điểm kép (thường), -
Cruor
/ ´kruɔ: /, Y học: cục máu đông, -
Cruorine
huyết sắc tố, -
Crup
sụt mái, lún của mái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.