Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crustacean

Nghe phát âm

Mục lục

/krʌs´teiʃiən/

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) (thuộc) loài giáp xác

Danh từ

(động vật học) loài tôm cua, loài giáp xác

Chuyên ngành

Kinh tế

động vật thân giáp
động vật vỏ giáp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
shellfish , barnacle , crab , lobster , louse , prawn , shrimp , squilla , water flea

Xem thêm các từ khác

  • Crustaceous

    / krʌs´teiʃəs /, tính từ, hình vảy, dạng vảy cứng, (động vật học) có giáp, có mai, (động vật học) (thuộc) loài giáp...
  • Crustae

    số nhiều củacrusta,
  • Crustal

    / ´krʌstəl /, tính từ, thuộc vỏ (trái đất...)
  • Crustalactea

    (chứng) tăng tiết bã nhờn đầu trẻ nhỏ,
  • Crustapetrosa dentis

    xi măng răng,
  • Crusted

    / ´krʌstid /, Tính từ: có vỏ cứng, bị váng rượu bám, cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn...
  • Crustification

    vỏ [sự kết vỏ],
  • Crustily

    / ´krʌstili /, phó từ, càu nhàu, gắt gỏng, cộc cằn, cộc lốc,
  • Crustiness

    / ´krʌstinis /, danh từ, tính cứng, tính giòn, tính càu nhàu, tính gắt gỏng, tính cộc cằn, tính cộc lốc,
  • Crusting

    sự cấu tạo vỏ, sự kết vỏ,
  • Crustless cheese

    fomat không vỏ, fomat nóng chảy,
  • Crusty

    / ´krʌsti /, Tính từ: có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, hay gắt gỏng, cộc cằn, cộc lốc,
  • Crut

    đường hầm, đường hầm, lò bằng,
  • Crutch

    / krʌtʃ /, Danh từ: cái nạng ( (thường) pair of crutches), vật chống, vật đỡ (tường, sàn...),...
  • Crutch glass

    kính nâng mi mắt,
  • Crutch paralysis

    liệt chống nạng,
  • Crutched

    Tính từ: Đi nạng; chống gậy,
  • Crutched friars

    Danh từ: tu sĩ của thánh giá,
  • Crutcher

    chảo nâng hạ, nồi nâng hạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top