Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Culm

Nghe phát âm

Mục lục

/kʌlm/

Thông dụng

Danh từ

Bụi than đá
Cọng (cỏ, rơm)

Chuyên ngành

Xây dựng

khúc ngắn

Kỹ thuật chung

bụi than
bụi than đá
bụi than lẫn đá
đoạn
vụn than

Kinh tế

cọng

Địa chất

bụi antraxit, cám antraxit

Xem thêm các từ khác

  • Culmen

    Danh từ: Đỉnh (núi), đỉnh chót vót, (sinh học) đường sống mỏ, đỉnh thùy nhộng trên,
  • Culminal

    Tính từ: Ở trên đỉnh, thuộc đỉnh,
  • Culminant

    Tính từ: cao nhất, tột độ, tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
  • Culminate

    / ´kʌlmi¸neit /, Nội động từ: lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc,...
  • Culmination

    / ¸kʌlmi´neiʃən /, Danh từ: Điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, (thiên văn học)...
  • Culottes

    / kju:´lɔts /, Danh từ: quần sooc rộng,
  • Culpa

    / ´kʌlpə /, danh từ, tội lỗi; sai lầm,
  • Culpability

    / ¸kʌlpə´biliti /, danh từ, sự có tội, Từ đồng nghĩa: noun, fault , guilt , onus
  • Culpable

    / 'kʌlpəbl /, Tính từ: Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi, Từ đồng...
  • Culpable negligence

    sự sơ suất đáng trách,
  • Culpableness

    / ´kʌlpəbəlnis /, như culpability,
  • Culpably

    Phó từ: Đáng trách, why did you act too culpably ?, tại sao anh hành động đáng trách như vậy?
  • Culprit

    / ˈkʌlprit /, Danh từ: kẻ có tội; thủ phạm, bị cáo, Từ đồng nghĩa:...
  • Cult

    / kʌlt /, Danh từ: sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính,...
  • Cultiform

    Tính từ: dạng dao,
  • Cultillus

    Danh từ: lưỡi dao,
  • Cultin plane

    siêu phẳng cắt,
  • Cultish

    / ´kʌltiʃ /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top