Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Culpability

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kʌlpə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác culpableness

Danh từ
Sự có tội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fault , guilt , onus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Culpable

    / 'kʌlpəbl /, Tính từ: Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi, Từ đồng...
  • Culpable negligence

    sự sơ suất đáng trách,
  • Culpableness

    / ´kʌlpəbəlnis /, như culpability,
  • Culpably

    Phó từ: Đáng trách, why did you act too culpably ?, tại sao anh hành động đáng trách như vậy?
  • Culprit

    / ˈkʌlprit /, Danh từ: kẻ có tội; thủ phạm, bị cáo, Từ đồng nghĩa:...
  • Cult

    / kʌlt /, Danh từ: sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính,...
  • Cultiform

    Tính từ: dạng dao,
  • Cultillus

    Danh từ: lưỡi dao,
  • Cultin plane

    siêu phẳng cắt,
  • Cultish

    / ´kʌltiʃ /,
  • Cultivability

    / ¸kʌltivə´biliti /,
  • Cultivable

    / ´kʌltivəbl /, tính từ, có thể trồng trọt, có thể canh tác,
  • Cultivar

    / ´kʌlti¸va: /, Danh từ: cây trồng,
  • Cultivate

    / ´kʌlti¸veit /, Ngoại động từ: cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên...
  • Cultivated

    / ´kʌlti¸veitid /, Tính từ: có trồng trọt, có cày cấy (đất...), có học thức; có trau dồi,...
  • Cultivated area

    diện tích trồng trọt, diện tích có trồng trọt, diện tích gieo trồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top