Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Culminate

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌlmi¸neit/

Thông dụng

Nội động từ

Lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc
(thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cap , climax , close , come to a head , conclude , crown , end , end up , finish , go over the mountain , go the route , rise to crescendo , round off , shoot one’s wad , terminate , top off * , wind up * , crest , peak , top , result

Từ trái nghĩa

verb
begin , commence , open , start

Xem thêm các từ khác

  • Culmination

    / ¸kʌlmi´neiʃən /, Danh từ: Điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, (thiên văn học)...
  • Culottes

    / kju:´lɔts /, Danh từ: quần sooc rộng,
  • Culpa

    / ´kʌlpə /, danh từ, tội lỗi; sai lầm,
  • Culpability

    / ¸kʌlpə´biliti /, danh từ, sự có tội, Từ đồng nghĩa: noun, fault , guilt , onus
  • Culpable

    / 'kʌlpəbl /, Tính từ: Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi, Từ đồng...
  • Culpable negligence

    sự sơ suất đáng trách,
  • Culpableness

    / ´kʌlpəbəlnis /, như culpability,
  • Culpably

    Phó từ: Đáng trách, why did you act too culpably ?, tại sao anh hành động đáng trách như vậy?
  • Culprit

    / ˈkʌlprit /, Danh từ: kẻ có tội; thủ phạm, bị cáo, Từ đồng nghĩa:...
  • Cult

    / kʌlt /, Danh từ: sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính,...
  • Cultiform

    Tính từ: dạng dao,
  • Cultillus

    Danh từ: lưỡi dao,
  • Cultin plane

    siêu phẳng cắt,
  • Cultish

    / ´kʌltiʃ /,
  • Cultivability

    / ¸kʌltivə´biliti /,
  • Cultivable

    / ´kʌltivəbl /, tính từ, có thể trồng trọt, có thể canh tác,
  • Cultivar

    / ´kʌlti¸va: /, Danh từ: cây trồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top