Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Darwin

Tiếng lóng

  • To do something so stupid it gets you killed.
  • Example: He lit a match to see if there was any gas in his car's tank--darwined immediately when the car exploded.

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Darwinian

    / dɑ:'winiən /, Tính từ: (thuộc) học thuyết Đắc-uyn, Danh từ: người...
  • Darwinian evolution

    tiến hóa theo kiểu darwin,
  • Darwinianevolution

    tiến hóa theo kiểu darwin,
  • Darwinism

    / 'dɑ:winizm /, danh từ, học thuyết Đắc-uyn,
  • Dash

    / dæ∫ /, Danh từ: sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ,...
  • Dash-and-dot line

    đường chấm vạch, đường chấm vạch, đường chấm gạch, đường chấm vạch (_._._.),
  • Dash-board

    Toán & tin: (máy tính ) bảng dụng cụ (đo),
  • Dash-bond coat

    lớp vữa lót để tăng dính bám,
  • Dash-pot

    / ´dæʃ¸pɔt /, Ô tô: cái giảm sóc,
  • Dash-pot plunger

    pittông hoãn xung,
  • Dash (board)

    bảng điều khiển,
  • Dash (in Morse code)

    vết gạch, nét gạch,
  • Dash coat

    lớp vữa lót,
  • Dash finish

    lớp trát cuối,
  • Dash it!

    Thành Ngữ:, dash it !, mẹ kiếp!
  • Dash line

    đường gạch, đường đứt nét, đường gạch (-), đường nét đứt đoạn, đường vạch vạch (-----), nét cắt, nét gạch...
  • Dash panel

    hộp bảng điều khiển, tấn ngăn bùn, tấm chắn,
  • Dash plate

    tấm chắn nước,
  • Dash pot

    bộ đệm pittông, bộ giảm chấn động, cái tắt dao động, hộp giảm chấn, hộp giảm xóc, bộ đệm, bộ giảm chấn,
  • Dash sign

    hình vẽ quảng cáo trên thân xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top