Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Datum line

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

đường "0"
đường thủy chuẩn

Kỹ thuật chung

đường chuẩn
fuselage datum line
đường chuẩn thân máy bay
đường cơ sở
đường dẫn
đường mốc
đường quy chiếu
trục tọa độ
tuyến dữ liệu
Y-datum line
tuyến dữ liệu y

Xem thêm các từ khác

  • Datum mark

    cao trình điểm chuẩn, mốc rơpe, điểm chuẩn, điểm khống chế, mốc định hướng, mốc độ cao, mốc khống chế,
  • Datum plane

    mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng mốc, mặt chuẩn, mặt thủy chuẩn, mặt phẳng gốc, mặt chuẩn, mặt so sánh, Địa...
  • Datum point

    điểm đối chiếu, điểm đã cho, điểm gốc quy chiếu, căn nguyên, nguồn gốc, điểm tựa, điểm chuẩn, điểm cơ sở, điểm...
  • Datum surface

    mặt chuẩn, bề mặt chuẩn, mặt chuẩn,
  • Datum water level

    mặt thủy chuẩn,
  • Datura

    / də'tjuərə /, Danh từ: (thực vật học) cây cà độc dược,
  • Daturism

    ngộ độc cà độc dược,
  • Daub

    / dɔ:b /, Danh từ: lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài,...
  • Daube

    / doub /, Danh từ: món thịt bò om với rượu vang đỏ,
  • Daubed

    / dɔ:bt /, tô [được tô], xem daub,
  • Daubed with clay

    tô bằng đất sét,
  • Dauber

    / 'dɔ:bə /, Danh từ: người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi,
  • Daubery

    / 'dɔ:bəri /,
  • Daubing

    làm rỗ mặt,
  • Daubster

    / 'dɔ:bstə /,
  • Dauby

    / 'dɔ:bi /, dính, nhớp nháp, Tính từ: (nói về bức vẽ) lem nhem, nhếch nhác, dính nhớp nháp,
  • Daughter

    bre / 'dɔ:tə(r) /, name / 'dɔ:tər /, Danh từ: con gái, Điện lạnh: chất...
  • Daughter-in-law

    / 'dɔ:tərinlɔ: /, danh từ, số nhiều .daughters-in-law, con dâu, con gái riêng (của vợ, của chồng),
  • Daughter board

    bảng con,
  • Daughter card

    cạc con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top