Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Datum

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .data

Số lượng đã cho (bài toán...); điều đã cho biết
Luận cứ
( số nhiều datums) mốc tính toán, mốc đo lường

Chuyên ngành

Toán & tin

datum

Giải thích VN: Là tập hợp các thông số và điểm điều khiển được dùng để xác định chính xác hình dạng ba chiều của trái đất (hình cầu). Datum là cơ sở cho một hệ tọa độ phẳng. Ví dụ, North American Datum 1983 (NAD83) là datum cho các phép chiếu và tọa độ bản đồ trong toàn nước Mỹ và vùng Bắc Mỹ.

Điện tử & viễn thông

gốc quy chiếu
datum point
điểm gốc quy chiếu

Kỹ thuật chung

dấu quy chiếu
điểm chuẩn
datum mark
cao trình điểm chuẩn
điểm cố định
điểm quy chiếu
dữ kiện
dữ liệu
datum line
tuyến dữ liệu
Y-datum line
tuyến dữ liệu y
mặt chuẩn
mốc đo lường

Giải thích EN: Datums. in a horizontal control survey, a base consisting of the latitude and longitude of a point, the azimuth of a certain line from this point, and two constants used in defining the terrestrial spheroid.Giải thích VN: Các mốc đo lường.Trong khi kiểm tra sự khống chế bề mặt, cơ số gồm có kinh độ và vĩ độ của một điểm, góc phương vị của đường cố định từ điểm đó và hai hằng số để định ra hình phỏng cầu thuộc trái đất.

mốc
mục dữ liệu
mức chuẩn
altitude datum
mức chuẩn đo độ cao
số liệu
reference datum
số liệu cơ bản
structural datum
số liệu cấu trúc

Xem thêm các từ khác

  • Datum-level

    / 'deitəm'levl /, danh từ, mức chuẩn, mặt gốc (làm mốc đo bề cao hay bề sâu),
  • Datum-line

    / 'deitəm'lain /, danh từ, Đường mốc, (toán học) trục toạ độ,
  • Datum-point

    / deitəm'pɔint /, Danh từ: Điểm mốc,
  • Datum (of reference) reduction

    sự hiệu chỉnh mực nước, sự quy đổi số không độ sâu,
  • Datum (point or line)

    chuẩn (điểm hoặc đường),
  • Datum axle

    đường chuẩn,
  • Datum block

    đế chuẩn,
  • Datum dimention

    kích thước chuẩn,
  • Datum error

    sai sốdữ liệu,
  • Datum horizon

    đường chân trời chuẩn, tầng trời, đường chuẩn, đường mốc chuẩn,
  • Datum level

    mức quy chiếu, cao trình không, độ cao o, mức (số) không, cốt, điểm chuẩn, mặt chuẩn, mặt thủy chuẩn, mức chuẩn,
  • Datum line

    đường "0", đường thủy chuẩn, đường chuẩn, đường cơ sở, đường dẫn, đường mốc, đường quy chiếu, trục tọa độ,...
  • Datum mark

    cao trình điểm chuẩn, mốc rơpe, điểm chuẩn, điểm khống chế, mốc định hướng, mốc độ cao, mốc khống chế,
  • Datum plane

    mặt phẳng chuẩn, mặt phẳng mốc, mặt chuẩn, mặt thủy chuẩn, mặt phẳng gốc, mặt chuẩn, mặt so sánh, Địa...
  • Datum point

    điểm đối chiếu, điểm đã cho, điểm gốc quy chiếu, căn nguyên, nguồn gốc, điểm tựa, điểm chuẩn, điểm cơ sở, điểm...
  • Datum surface

    mặt chuẩn, bề mặt chuẩn, mặt chuẩn,
  • Datum water level

    mặt thủy chuẩn,
  • Datura

    / də'tjuərə /, Danh từ: (thực vật học) cây cà độc dược,
  • Daturism

    ngộ độc cà độc dược,
  • Daub

    / dɔ:b /, Danh từ: lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top