Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

De Moivre-Laplace theorem

Điện lạnh

định lý de Moivre-Laplace

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • De Rham theorem

    định lý de rham,
  • De Sauty bridge

    cầu de sauty,
  • De facto

    Tính từ & phó từ: về thực tế (không chính thức), Nguồn khác:...
  • De facto company

    công ty thực sự, công ty trên sự thực,
  • De facto standard

    tiêu chuẩn không chính thức, tiêu chuẩn thực tế, chuẩn thực tế,
  • De facto standard (a-no)

    chuẩn phổ biến, chuẩn thực tế,
  • De gearing

    thay đổi số vốn vay,
  • De jure

    tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard,...
  • De jure company

    công ty hợp pháp,
  • De jure population

    nhân khẩu thường trú,
  • De luxe

    tính từ, sang trọng, xa xỉ,
  • De luxe (DL)

    hạng sang,
  • De profundis

    Phó từ: xuất phát từ nỗi buồn bã, khổ cực sâu sắc,
  • De rigueur

    Đặc ngữ, có tính cách bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, a must , au fait , called for , comme il...
  • De trop

    tính từ, vị ngữ thừa, Từ đồng nghĩa: adjective, excess , extra , spare , supererogatory , supernumerary...
  • Deacidification

    Danh từ: việc khử axit, sự làm mất tính axit, sự khử axit, sự trung hòa,
  • Deacidify

    / ¸di:æ´sidi¸fai /, ngoại động từ, khử axit,
  • Deacidising

    khử tính axit,
  • Deacon

    / ´di:kən /, Danh từ: (tôn giáo) người trợ tế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng)...
  • Deacon process

    quy trình deacon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top