Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

De facto standard

Mục lục

Toán & tin

tiêu chuẩn không chính thức
tiêu chuẩn thực tế

Kỹ thuật chung

chuẩn thực tế

Xem thêm các từ khác

  • De facto standard (a-no)

    chuẩn phổ biến, chuẩn thực tế,
  • De gearing

    thay đổi số vốn vay,
  • De jure

    tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard,...
  • De jure company

    công ty hợp pháp,
  • De jure population

    nhân khẩu thường trú,
  • De luxe

    tính từ, sang trọng, xa xỉ,
  • De luxe (DL)

    hạng sang,
  • De profundis

    Phó từ: xuất phát từ nỗi buồn bã, khổ cực sâu sắc,
  • De rigueur

    Đặc ngữ, có tính cách bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, a must , au fait , called for , comme il...
  • De trop

    tính từ, vị ngữ thừa, Từ đồng nghĩa: adjective, excess , extra , spare , supererogatory , supernumerary...
  • Deacidification

    Danh từ: việc khử axit, sự làm mất tính axit, sự khử axit, sự trung hòa,
  • Deacidify

    / ¸di:æ´sidi¸fai /, ngoại động từ, khử axit,
  • Deacidising

    khử tính axit,
  • Deacon

    / ´di:kən /, Danh từ: (tôn giáo) người trợ tế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng)...
  • Deacon process

    quy trình deacon,
  • Deaconess

    / ´di:kənis /, Danh từ: (tôn giáo) bà trợ tế,
  • Deaconship

    Danh từ: (tôn giáo) chức trợ tế,
  • Deactivate

    / di´ækti¸veit /, Động từ: làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, Hóa...
  • Deactivate (DEACT)

    bỏ kích hoạt,
  • Deactivate physical unit (DACTPU)

    đơn vị vật lý giải hoạt, thiết bị vật lý giải hoạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top