Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • De trop

    tính từ, vị ngữ thừa, Từ đồng nghĩa: adjective, excess , extra , spare , supererogatory , supernumerary...
  • Deacidification

    Danh từ: việc khử axit, sự làm mất tính axit, sự khử axit, sự trung hòa,
  • Deacidify

    / ¸di:æ´sidi¸fai /, ngoại động từ, khử axit,
  • Deacidising

    khử tính axit,
  • Deacon

    / ´di:kən /, Danh từ: (tôn giáo) người trợ tế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng)...
  • Deacon process

    quy trình deacon,
  • Deaconess

    / ´di:kənis /, Danh từ: (tôn giáo) bà trợ tế,
  • Deaconship

    Danh từ: (tôn giáo) chức trợ tế,
  • Deactivate

    / di´ækti¸veit /, Động từ: làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, Hóa...
  • Deactivate (DEACT)

    bỏ kích hoạt,
  • Deactivate physical unit (DACTPU)

    đơn vị vật lý giải hoạt, thiết bị vật lý giải hoạt,
  • Deactivation

    Danh từ: việc làm mất tác dụng (hoá học), khử hoạt tính, sự giải hoạt, sự đình hoạt, (sự)...
  • Deactivation (C/I channel code) (DEAC)

    bỏ kích hoạt (mã kênh c/i),
  • Deactivation Indication (C/I channel code) (DI)

    chỉ thị bỏ kích hoạt (mã kênh c/i),
  • Dead

    / ded /, Tính từ: chết (người, vật, cây cối), tắt, tắt ngấm, chết, không hoạt động; không...
  • Dead(load) stress

    ứng suất tải trọng tĩnh,
  • Dead-air space

    không gian tù đọng,
  • Dead-alive

    Tính từ: buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)
  • Dead-beat

    / ´ded¸bi:t /, tính từ, (thông tục) mệt lử, mệt rã rời, Đứng yên (kim nam châm), danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục),...
  • Dead-burned dolomite

    đo-lo-mit thiêu kết quá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top