Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

De facto

Mục lục

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Về thực tế (không chính thức)
deỵfacto recognition of a state
sự công nhận một quốc gia trên thực tế (không chính thức)
deỵfactoỵstandard
chuẩn phổ biến (nhưng không chính thức)

Nguồn khác

  • de facto : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

trên sự thực
de facto company
công ty trên sự thực
trong thực tế đã tồn tại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
actual , actually , existing , genuinely , in effect , in fact , real , really , tangible , truly , veritably
adjective, adverb
actual , existing , factual , from fact , in fact , in reality , real

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • De facto company

    công ty thực sự, công ty trên sự thực,
  • De facto standard

    tiêu chuẩn không chính thức, tiêu chuẩn thực tế, chuẩn thực tế,
  • De facto standard (a-no)

    chuẩn phổ biến, chuẩn thực tế,
  • De gearing

    thay đổi số vốn vay,
  • De jure

    tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard,...
  • De jure company

    công ty hợp pháp,
  • De jure population

    nhân khẩu thường trú,
  • De luxe

    tính từ, sang trọng, xa xỉ,
  • De luxe (DL)

    hạng sang,
  • De profundis

    Phó từ: xuất phát từ nỗi buồn bã, khổ cực sâu sắc,
  • De rigueur

    Đặc ngữ, có tính cách bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, a must , au fait , called for , comme il...
  • De trop

    tính từ, vị ngữ thừa, Từ đồng nghĩa: adjective, excess , extra , spare , supererogatory , supernumerary...
  • Deacidification

    Danh từ: việc khử axit, sự làm mất tính axit, sự khử axit, sự trung hòa,
  • Deacidify

    / ¸di:æ´sidi¸fai /, ngoại động từ, khử axit,
  • Deacidising

    khử tính axit,
  • Deacon

    / ´di:kən /, Danh từ: (tôn giáo) người trợ tế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng)...
  • Deacon process

    quy trình deacon,
  • Deaconess

    / ´di:kənis /, Danh từ: (tôn giáo) bà trợ tế,
  • Deaconship

    Danh từ: (tôn giáo) chức trợ tế,
  • Deactivate

    / di´ækti¸veit /, Động từ: làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top