Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deactivate

Nghe phát âm

Mục lục

/di´ækti¸veit/

Thông dụng

Động từ

Làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

khử hoạt tính

Toán & tin

giải hoạt
deactivate physical unit (DACTPU)
đơn vị vật lý giải hoạt
deactivate physical unit (DACTPU)
thiết bị vật lý giải hoạt

Xây dựng

ngưng hoạt động

Kỹ thuật chung

khử hoạt hóa
khử kích hoạt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
demilitarize , disband , make inactive , shut down , shut off

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top