Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dean of the diplomatic corps

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

dean of the diplomatic corps
trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)

Xem thêm dean


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deanery

    / ´di:nəri /, Danh từ (tôn giáo): chức trưởng tu viện, nhà ở của trưởng tu viện, Địa phận...
  • Deanesthesiant

    giải mê,
  • Deannounce

    bãi bỏ thông báo,
  • Deaquation

    / ¸di:æ´kweiʃən /, Kinh tế: sự hyđrat hóa, sự khử nước,
  • Dear

    / diə /, Tính từ: thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư),...
  • Dear-bought

    Tính từ: mua đắt,
  • Dear money

    tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
  • Dear money policy

    chính sách lãi suất cao, chính sách tiền đất, chính sách tiền mắc,
  • Dearborn

    / ´diə¸bɔ:n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xe ngựa nhẹ bốn bánh,
  • Dearer

    ,
  • Dearer debenture

    trái khoán vô danh,
  • Dearie

    / ´diəri /,
  • Dearly

    / ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly...
  • Dearness

    Danh từ: sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu quý; tình thân yêu, sự mắc mỏ, sự đắt đỏ,
  • Dearness allowance

    trợ cấp đắt đỏ, trợ cấp vật giá,
  • Dears

    ,
  • Dearterialization

    (sự) biến đổi máu động mạch ngừng cung cấp máu động mạch cho một bộ phận,
  • Dearth

    / də:θ /, Danh từ: sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top