Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Debauched

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Trác táng, trụy lạc
to lead a debauched life
sống trác táng, sống trụy lạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Debauchee

    Danh từ: người trác táng, người truỵ lạc,
  • Debaucher

    Từ đồng nghĩa: noun, don juan , lothario
  • Debauchery

    Danh từ: sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại,
  • Debaâcle

    danh từ hiện tượng băng tan (trên mặt sông) dòng nước lũ sự bại trận, sự tháo chạy tán loạn sự sụp đổ (của một...
  • Debenlitate

    Ngoại động từ: làm yếu sức, làm suy nhược,
  • Debentura

    Toán & tin: công trái, trái khoản,
  • Debenture

    / di´bentʃə /, Danh từ: giấy nợ, Giao thông & vận tải: trái khoán,...
  • Debenture bond

    giấy chứng khoán,
  • Debenture capital

    tiền vốn trái khoán,
  • Debenture certificate

    giấy chứng hoàn thuế (hải quan), giấy chứng trái khoán,
  • Debenture dividend

    cổ tức nợ,
  • Debenture holder

    chủ trái phiếu, người giữ trái khoán, người giữ trái phiếu, trái chủ,
  • Debenture holders' association

    hiệp hội các chủ trái phiếu,
  • Debenture redemption

    sự hoàn tiền trái phiếu,
  • Debenture redemption reserve

    dự trữ để hoàn tiền trái phiếu,
  • Debenture stock

    cổ phiếu trái khoán, cổ phiếu ưu đãi, giấy vay nợ của công ty, trái phiếu tín dụng, trái phiếu vĩnh cửu,
  • Debenture trust

    công ty tín thác trái khoán,
  • Debilitate

    / di´bili¸teit /, Động từ: (y học) làm yếu sức, hình thái từ:
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top