Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defender

Nghe phát âm

Mục lục

/di´fendə/

Thông dụng

Danh từ
Người che chở, người bảo vệ
Người biện hộ, người bào chữa, luật sư bào chữa
Hậu vệ (Bóng đá)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
supporter , protector , sponsor , guardian , advocate , asserter , champion , defendant , patron , pleader , upholder , vindicator

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top