Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defray

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪˈfreɪ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thanh toán, đài thọ
to defray someone's expenses
thanh toán tiền phí tổn cho ai
all the public works are defrayed by the government
tất cả các công trình công cộng đều do chính phủ đài thọ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

thanh toán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bear the cost , chip in * , cover cost , finance , foot the bill * , fund , pay for , pick up the bill , pick up the check , pick up the tab , settle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top