Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delinquency

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪˈlɪŋkwənsi/

Thông dụng

Danh từ

Tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp
juvenile delinquency
sự phạm pháp của thanh thiếu niên, sự phạm pháp của những người vị thành niên
Sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món nợ không trả đúng kỳ hạn; món thuế không nộp đúng kỳ hạn

Chuyên ngành

Kinh tế

quịt nợ
quỵt nợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crime , default , dereliction , failure , fault , lapse , misbehavior , misdeed , misdemeanor , neglect , nonobservance , offense , oversight , weakness , wrongdoing , omission , misconduct , violation

Từ trái nghĩa

noun
good behavior

Xem thêm các từ khác

  • Delinquency ratio

    tỉ suất nợ quá hạn,
  • Delinquent

    Tính từ: có tội, phạm tội, lỗi lầm, chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không...
  • Delinquent account (receivable)

    tài khoản (nợ) quá hạn (phải thu),
  • Delinquent delivery

    sự giao hàng trễ hạn,
  • Delinquent installment

    sự trả góp chậm trễ, tiền trả góp chậm trễ, tiền trả góp sai hẹn,
  • Delinquent party

    bên sai hẹn (trả nợ...), bên vi ước
  • Delinquent tax (es)

    sự chậm trễ đóng thuế,
  • Delinquent taxes

    thuế nộp không đúng hạn, thuế nộp trễ,
  • Deliquency

    sự phạm tội, phạm pháp,
  • Deliquent

    kẻ phạm tội,
  • Deliquesce

    / ¸deli´kwes /, Ngoại động từ: tan ra, (hoá học) chảy rữa, (từ lóng) tan biến đi, Kỹ...
  • Deliquescence

    / ¸deli´kwesəns /, Danh từ: sự tan ra, (hoá học) sự chảy rữa, Điện lạnh:...
  • Deliquescent

    / ¸deli´kwesənt /, Tính từ: tan ra, (hoá học) chảy rữa, Hóa học & vật...
  • Deliquium

    / de´likwiəm /, Kỹ thuật chung: rữa,
  • Delire

    hoang tưởng (tư duy) mê sảng (ý thức).,
  • Delirifacient

    gây mê sảng, gây hoang tưởng thuốc gây hoang tưởng, thuốc gây mê sảng,
  • Delirious

    / di´liriəs /, Tính từ: mê sảng, hôn mê, sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa, cuồng, cuồng nhiệt;...
  • Deliriously

    Phó từ: cuồng, đến cực độ, deliriously delighted, sướng đến cực độ, sướng rên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top