- Từ điển Anh - Việt
Violation
Mục lục |
/¸vaiə´leiʃən/
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự vi phạm
- Bipolar Violation (BPV)
- sự vi phạm lưỡng cực
- boundary violation
- sự vi phạm biên
- code violation
- sự vi phạm mã
- Code Violation (CV)
- sự vi phạm mã
- line code violation
- sự vi phạm mã hàng
- segmentation violation (SEGV)
- sự vi phạm phân đoạn
- segv (segmentationviolation)
- sự vi phạm phân đoạn
- traffic violation
- sự vi phạm giao thông
vi phạm
- Bipolar Violation (BPV)
- sự vi phạm lưỡng cực
- Bit Interleaved Parity Violation (BIPV)
- Vi phạm Băng ngang của xen bit
- boundary violation
- sự vi phạm biên
- code violation
- sự vi phạm mã
- Code Violation (CV)
- sự vi phạm mã
- Code Violation CP bit parity (CVCP)
- Vi phạm mã - Ngang bằng chẵn lẻ bit CP
- Code Violation Cyclical Redundancy Check (CVCRC)
- Vi phạm mã - Kiểm tra độ dư thừa vòng
- Code Violation Far End (CVFE)
- vi phạm mã - đầu xa
- Code Violation P bit (CVP)
- Vi phạm mã - bit P
- line code violation
- sự vi phạm mã hàng
- Link Integrity Violation (LIV)
- vi phạm tính nguyên vẹn của tuyến nối
- segmentation violation (SEGV)
- sự vi phạm phân đoạn
- segv (segmentationviolation)
- sự vi phạm phân đoạn
- traffic violation
- sự vi phạm giao thông
Kinh tế
sự vi phạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , break , breaking , contravention , encroachment , illegality , infraction , infringement , misbehavior , misdemeanor , negligence , nonobservance , offense , rupture , transgressing , transgression , trespass , trespassing , violating , wrong , assault , blasphemy , debasement , defacement , defacing , degradation , desecration , destruction , devastation , dishonor , invasion , mistreatment , outrage , pollution , profanation , rapine , ravishment , ruin , sacrilege , spoliation , breach , crime , delinquency
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Violative
/ ´vaiələtiv /, tính từ, vi phạm, thực hiện thì phá vỡ, -
Violator
/ ´vaiə¸leitə /, danh từ, người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái, người hãm hiếp; người bị hãm hiếp, người... -
Viole
Danh từ:, -
Violence
/ ˈvaɪələns /, Danh từ: sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo,... -
Violent
/ 'vaiələnt /, Tính từ: mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, hung tợn, hung bạo, hung dữ, trầm trọng,... -
Violent (computer, video) game
trò chơi bạo lực, -
Violent boiling
sự sôi mạnh, -
Violent stream
dòng lũ, dòng chảy xiết, -
Violently
Phó từ: mãnh liệt, dữ, kịch liệt, -
Violet
/ 'vaiəlit /, Tính từ: tím; có màu tía phớt xanh của hoa tím dại, Danh từ:... -
Violet-coloured
Danh từ: tím, tím hoa cà, -
Violet methyl
metyl tím, -
Violin
/ ¸vaiə´lin /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlông; vĩ cầm, Từ đồng nghĩa:... -
Violin-maker
Danh từ: thợ làm viôlông, -
Violinist
/ ¸vaiə´linist /, danh từ, người chơi đàn viôlông; người chơi vĩ cầm, -
Violist
/ ´vaiəlist /, Danh từ: (âm nhạc) người chơi đàn viôn, người chơi đàn anbô, -
Violoncellist
/ ¸vaiələn´tʃelist /, danh từ, người chơi đàn viôlôngxen, -
Violoncello
/ ¸vaiələn´tʃelou /, Danh từ, số nhiều violoncellos: (âm nhạc) đàn viôlôngxen, -
Viomycin
kháng sinh, kháng sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.