Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depressor

Mục lục

/di´presə/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) cơ hạ
(sinh học) chất giảm vận động

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất giảm vận động

Giải thích EN: An agent that retards or prevents a chemical process or reaction; a negative catalyst.Giải thích VN: Một chất ngăn cản một quy trình hóa học; một chất xúc tác âm bản.

chất khống chế

Y học

nén, giảm, cơ hạ

Kỹ thuật chung

chất ức chế
flotation depressor
chất ức chế tuyển nổi
pour depressor
chất ức chế điểm chảy

Địa chất

chất ức chế, chất cản nổi, chất làm hạ điểm đông

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top