Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Catalyst

Nghe phát âm

Mục lục

/'kætəlist/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) vật xúc tác, chất xúc tác ( (cũng) gọi là catalyzator)

Chuyên ngành

Y học

chất xúc tác

cac man hinh

Kinh tế

chất xúc tác
biochemical catalyst
chất xúc tác hóa sinh
fat-hardening catalyst
chất xúc tác hidro hóa chất béo
hydrogenation catalyst
chất xúc tác hidro hóa
organic catalyst
chất xúc tác hữu cơ
nhân tố kích thích
vật xúc tác

Địa chất

chất xúc tác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adjuvant , agitator , enzyme , goad , impetus , impulse , incendiary , incentive , incitation , incitement , motivation , radical stimulus , reactant , reactionary , spark plug , spur , stimulant , synergist , wave maker , ferment , leaven , leavening , yeast , activator , spark , stimulus

Từ trái nghĩa

noun
block , blockage , preventer , prevention

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top