Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prevent

Mục lục

/pri'vent/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa
to prevent an accident
ngăn chặn một tai nạn
to prevent somebody from doing something
ngăn cản ai làm điều gì
(từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước
to prevent someone's wishes
đón trước ý muốn của ai
(tôn giáo) dẫn đường đi trước

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cản trở
ngăn cản
in order to prevent separation
để ngăn cản sự tách rời nhau
prevent changes
ngăn cản thay đổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
anticipate , arrest , avert , avoid , baffle , balk , bar , block , check , chill * , cool , cork , counter , counteract , dam , debar , defend against , foil , forbid , forestall , forfend , frustrate , halt , hamper , head off , hinder , hold back , hold off , impede , inhibit , intercept , interdict , interrupt , keep lid on , limit , nip in the bud * , obstruct , obviate , preclude , prohibit , put an end to , put a stop to , repress , restrain , restrict , retard , rule out , shut out , stave off , stop , thwart , turn aside , ward off , ward , abort , bind , censor , circumvent , defend , deter , estop , forbear , gag , guard , nip in the bud , paralyze , parry , preempt , resist , stifle , suppress , veto , warn

Từ trái nghĩa

verb
aid , allow , assist , cause , help , let go

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top