Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Determinative

Nghe phát âm

Mục lục

/di´tə:minətiv/

Thông dụng

Tính từ

Xác định, định rõ
Quyết định
(ngôn ngữ học) hạn định

Danh từ

Cái định lượng
Cái quyết định
(ngôn ngữ học) từ hạn định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
authoritative , conclusive , decisive , final , crucial , deciding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top