Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Decisive

Nghe phát âm

Mục lục

/di´saisiv/

Thông dụng

Tính từ

Quyết định
a decisive factor
nhân tố quyết định
a decisive battle
trận đánh quyết định


Kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
decisive character
tính kiên quyết
to reply by a decisive "no"
trả lời dứt khoát không
a decisive answer
câu trả lời dứt khoát


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absolute , all out , assured , bent , certain , conclusive , crisp , critical , crucial , decided , definitive , determined , fateful , final , firm , flat out * , forceful , imperative , imperious , incisive , influential , intent , litmus test * , momentous , peremptory , positive , resolute , resolved , set , settled , significant , straight out , strong-minded , trenchant , deciding , determinative , authoritative , categorical , definite , summary , unequivocal , unmistakable

Từ trái nghĩa

adjective
indecisive , indefinite , procrastinating , unpositive

Xem thêm các từ khác

  • Decisive effect

    hiệu ứng quyết định,
  • Decisive factor

    yếu tố quyết định,
  • Decisive instruction

    chỉ thị quyết định,
  • Decisively

    Phó từ: kiên định, dứt khoát,
  • Decisiveness

    / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng...
  • Decivilise

    Ngoại động từ: phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man,
  • Decivilization

    Danh từ: sự phá hoại văn minh, sự làm thoái hoá,
  • Decivilize

    / di:´sivi¸laiz /,
  • Deck

    / dek /, Danh từ: boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng), (hàng không), (từ lóng)...
  • Deck- house

    lầu trên boong,
  • Deck-brake

    thiết bị hãm trên boong tàu sân bay,
  • Deck-bridge

    Danh từ: cầu có lối đi ở trên,
  • Deck-cabin

    / ´dek¸kæbin /, danh từ, cabin trên boong,
  • Deck-cantilever bridge

    cầu công-xon có xe chạy trên,
  • Deck-cargo

    / ´dek¸ka:gou /, danh từ, hàng hoá trên boong,
  • Deck-chair

    / ´dek¸tʃɛə /, Danh từ: ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong),
  • Deck-girder bridge

    cầu dầm có xe chạy trên,
  • Deck-hand

    / ´dek¸hænd /, danh từ, thủy thủ làm việc trên boong tàu,
  • Deck-house

    / ´dek¸haus /, danh từ, phòng trên boong,
  • Deck-light

    / ´dek¸lait /, danh từ, Đèn trên boong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top