Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Conclusive evidence

    bằng chứng quyết định, bằng chứng tuyệt đối, bằng chứng xác chứng,
  • Conclusive force

    sức thuyết phục,
  • Conclusive presumption

    sự xác định xác thực,
  • Conclusive proof

    chứng cớ thuyết phục được,
  • Conclusive table

    bảng tổng kết,
  • Conclusively

    / kən'klusivli /, Phó từ: chắc chắn, thuyết phục, Từ đồng nghĩa:...
  • Conclusiveness

    / kən´klu:sivnis /, danh từ, tính chất để kết thúc, tính chất để kết luận, tính chất xác định, tính chất quyết định,...
  • Concoct

    / kən´kɔkt /, Ngoại động từ: pha, chế, (nghĩa bóng) bịa ra, đặt ra, dựng lên, bày đặt,
  • Concoction

    / kən´kɔkʃən /, Danh từ: sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế, sự đặt ra, sự dựng...
  • Concolorous

    Tính từ: (sinh vật học) có màu giống nhau, cùng màu,
  • Concolvulin

    convonvulin,
  • Concomitance

    Danh từ: sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau, sự đồng hành, sự kèm theo, sự trùng nhau,
  • Concomitant

    / kən´kɔmitənt /, Tính từ: Đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng...
  • Concomitant appendicitis

    viêm ruột thừa đồng phát,
  • Concomitant disinfection

    khử khuẩn trong thời kỳ bệnh tẩy uế trong thời kỳ bệnh,
  • Concomitant investments

    sự đầu tư cơ bản, vốn đầu tư cơ bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top