Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crucial

Nghe phát âm

Mục lục

/´kru:ʃəl/

Thông dụng

Tính từ

Quyết định; cốt yếu, chủ yếu
a crucial experiment (test)
thí nghiệm quyết định
(y học) hình chữ thập
crucial incision
vết mổ hình chữ thập

Chuyên ngành

Xây dựng

quyết định, cốt yếu, chủ yếu

Điện lạnh

chủ định

Kỹ thuật chung

chủ yếu
cốt yếu
quyết định
crucial experiment
thí nghiệm quyết định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acute , central , clamorous , climacteric , climatic , compelling , deciding , decisive , desperate , dire , essential , hanging by thread , high-priority , imperative , insistent , momentous , necessary , on thin ice , pivotal , pressing , searching , showdown * , touch and go , touchy , urgent , vital , conclusive , determinative , climactic , critical , cross-shaped , cruciform , difficult , final , grave , important , ordea , serious , severe , telling , trying

Từ trái nghĩa

adjective
inessential , trivial , uncritical , unimportant

Các từ tiếp theo

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Universe

154 lượt xem

Neighborhood Parks

337 lượt xem

Birds

359 lượt xem

Outdoor Clothes

237 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem

Pleasure Boating

187 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Mammals II

316 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top