Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crucial

Nghe phát âm

Mục lục

/´kru:ʃəl/

Thông dụng

Tính từ

Quyết định; cốt yếu, chủ yếu
a crucial experiment (test)
thí nghiệm quyết định
(y học) hình chữ thập
crucial incision
vết mổ hình chữ thập

Chuyên ngành

Xây dựng

quyết định, cốt yếu, chủ yếu

Điện lạnh

chủ định

Kỹ thuật chung

chủ yếu
cốt yếu
quyết định
crucial experiment
thí nghiệm quyết định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acute , central , clamorous , climacteric , climatic , compelling , deciding , decisive , desperate , dire , essential , hanging by thread , high-priority , imperative , insistent , momentous , necessary , on thin ice , pivotal , pressing , searching , showdown * , touch and go , touchy , urgent , vital , conclusive , determinative , climactic , critical , cross-shaped , cruciform , difficult , final , grave , important , ordea , serious , severe , telling , trying

Từ trái nghĩa

adjective
inessential , trivial , uncritical , unimportant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top