Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dew-point

Nghe phát âm

Mục lục

/´dju:¸pɔint/

Thông dụng

Danh từ

Điểm sương
Độ nhiệt ngưng

Chuyên ngành

Toán & tin

điểm ngưng hơi

Xây dựng

điềm ngưng hơi

Kỹ thuật chung

điểm sương
dew point (tempetature)
nhiệt độ điểm sương
dew point hygrometer
ẩm kế điểm sương
dew point meter
dụng cụ đo điểm sương
dew-point curve
đường cong điểm sương
dew-point measurement
sự đo điểm sương
dew-point temperature
nhiệt độ điểm sương
đổ mồ hôi
đọng sương
dew-point indicate defrost or
thiết bị đo điểm (đọng) sương
dew-point rise
tăng điểm (đọng) sương
dew-point thermostat
tecmostat điểm (đọng) sương
dew-point thermostat
thermostat điểm (đọng) sương

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top