Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dew-point reservoir

Kỹ thuật chung

dung dịch nhiệt ngưng

Giải thích EN: A hydrocarbon reservoir in a one-phase region where the temperature stays between the cricondentherm (maximumtemperature and pressure in which two phases can exist) and the critical temperature. Also, RETROGRADE GAS-CONDENSATE RESERVOIR.Giải thích VN: Là thùng chứa dung dịch Hydrocarbon mà trong môĩ quá trình nhiệt độ của nó luôn ở mức cho phép (Dù ở nhiệt độ và áp xuất cao nhất thì hai quá trình vẫn xảy ra). Cũng tương tự Khí hóa lỏng -Ngưng tụ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top