Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dignity

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈdɪgnɪti/

Thông dụng

Danh từ

Chân giá trị
the dignity of labour
chân giá trị của lao động
Phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng
human dignity
nhân phẩm
beneath one's dignity
không xứng đáng với phẩm cách của mình
to stand upon one's dignity
tự trọng, giữ phẩm giá của mình
Chức tước cao, chức vị cao
Thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phẩm giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , cachet , character , consequence , courtliness , culture , decency , decorum , distinction , elevation , eminence , ethics , etiquette , glory , grace , grandeur , gravity , greatness , hauteur , honor , importance , loftiness , majesty , merit , morality , nobleness , perfection , poise , prestige , propriety , quality , rank , regard , renown , respectability , seemliness , self-respect , significance , solemnity , splendor , standing , state , stateliness , station , stature , status , sublimity , virtue , worth , worthiness , good name , good report , reputation , repute , respect , elegance , ennoblement , exaltation , excellence , gentility , imperialism , lordliness , magistrality , nobility , pomposity , pompousness , pontification , preferment , pride

Từ trái nghĩa

noun
lowliness

Xem thêm các từ khác

  • Dignity ball

    Danh từ: buổi nhảy công cộng của người da đen,
  • Digoxin

    digoxin, thuốc chữa suy tim,
  • Digram

    cặp chữ, cặp ký tự,
  • Digraph

    / ´daigra:f /, Danh từ: chữ ghép (đọc thành một âm (như) ch, ea...), Toán...
  • Digraphic

    Tính từ: thuộc chữ cái đôi,
  • Digress

    / dai´gres /, Nội động từ: lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết), lạc đường, lạc lối,
  • Digression

    / dai´greʃən /, Danh từ: sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, (thiên văn...
  • Digressional

    / dai´greʃənəl /, tính từ,
  • Digressive

    / dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive ,...
  • Digressive cost

    phí tổn giảm dần,
  • Digs

    Danh từ, số nhiều: (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (cũng) digging),
  • Digue

    Danh từ:,
  • Dihedral

    / dai´hi:drəl /, Tính từ: hai mặt, nhị diện, Danh từ: góc nhị diện,...
  • Dihedral angle

    góc nhị diện, góc nhị diện, edge of a dihedral angle, cạnh của một góc nhị diện
  • Dihedral group

    nhóm nhị diện,
  • Dihedron

    / dai´hi:drən /, Danh từ: (toán học) nhị diện, Toán & tin: góc nhị...
  • Diheteroxenic parasite

    ký sinh trùng nhị vật chủ,
  • Diheterozygote

    thể lưỡng dị hợp tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top