Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dial tone

Mục lục

Toán & tin

tín hiệu quay số

Điện lạnh

âm chọn số

Kỹ thuật chung

âm quay số
dial tone delay
độ trễ âm quay số
Dial Tone, Dual Tone (DT)
âm quay số, âm kép
Recall Dial Tone (RDT)
âm quay số gọi lại

Xem thêm các từ khác

  • Dial tone delay

    độ trễ âm quay số,
  • Dial up

    quay số, dial up internet protocol [internet] (dip), giao thức quay số internet trực tiếp [internet], dial-up networking [microsoft] (dun), nối...
  • Dialable format

    dạng số gọi nhanh,
  • Dialect

    bre & name / 'daɪəlekt /, Danh từ: tiếng địa phương, thổ ngữ, Toán &...
  • Dialect atlas

    Danh từ: bản đồ phương ngữ,
  • Dialect geography

    Danh từ: ngôn ngữ học địa lý,
  • Dialectal

    / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Dialectic

    / ¸daiə´lektik /, Tính từ: biện chứng, (như) dialectal, Danh từ: người...
  • Dialectical

    / ¸daiə´lektikəl /, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc) biện chứng,
  • Dialectical logic

    lôgic biện chứng,
  • Dialectical materialism

    chủ nghĩa duy vật biện chứng,
  • Dialectical method

    phép biện chứng,
  • Dialectican

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) nhà biện chứng,
  • Dialectician

    / ¸daiəlek´tiʃən /, Danh từ: nhà biện chứng, Kỹ thuật chung: nhà...
  • Dialectics

    Danh từ, số nhiều (dùng (như) số ít): phép biện chứng, Toán & tin:...
  • Dialectological

    Tính từ: thuộc phương ngữ học,
  • Dialectologist

    / ¸daiəlek´tɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu tiếng địa phương, nhà thổ ngữ học,
  • Dialectology

    / ¸daiəlek´tɔlədʒi /, danh từ, khoa nghiên cứu tiếng địa phương, thổ ngữ học,
  • Dialed

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top