Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dialectic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸daiə´lektik/

Thông dụng

Tính từ

Cách viết khác dialectical

Biện chứng
dialectic materialism
duy vật biện chứng
dialectic method
phương pháp biện chứng
(như) dialectal

Danh từ

Người có tài biện chứng

Chuyên ngành

Xây dựng

biện chứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
analytic , argumentative , controversial , dialectical , persuasive , polemical , rationalistic
noun
argumentation , contention , debate , deduction , discussion , disputation , forensic , logical argument , mooting , persuasion , polemics , question-and-answer method , ratiocination

Từ trái nghĩa

adjective
illogical , irrational

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top