Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dialectal

Nghe phát âm

Mục lục

/¸daiə´lektəl/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dialectic

    / ¸daiə´lektik /, Tính từ: biện chứng, (như) dialectal, Danh từ: người...
  • Dialectical

    / ¸daiə´lektikəl /, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc) biện chứng,
  • Dialectical logic

    lôgic biện chứng,
  • Dialectical materialism

    chủ nghĩa duy vật biện chứng,
  • Dialectical method

    phép biện chứng,
  • Dialectican

    Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) nhà biện chứng,
  • Dialectician

    / ¸daiəlek´tiʃən /, Danh từ: nhà biện chứng, Kỹ thuật chung: nhà...
  • Dialectics

    Danh từ, số nhiều (dùng (như) số ít): phép biện chứng, Toán & tin:...
  • Dialectological

    Tính từ: thuộc phương ngữ học,
  • Dialectologist

    / ¸daiəlek´tɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu tiếng địa phương, nhà thổ ngữ học,
  • Dialectology

    / ¸daiəlek´tɔlədʒi /, danh từ, khoa nghiên cứu tiếng địa phương, thổ ngữ học,
  • Dialed

    ,
  • Dialed Number Identification Service (DNIS)

    dịch vụ nhận dạng số gọi, dịch vụ nhận dạng số được quay,
  • Dialed line

    đường dây quay số,
  • Dialer

    trình quay số,
  • Dialin

    đialin, đihyđronaptalen,
  • Dialing

    sự chọn số, gọi điện thoại, sự quay số, sự quay số điện thoại, abbreviated dialing, sự quay số tắt, automatic dialing,...
  • Dialing automatically

    quay số tự động,
  • Dialing code

    mã quay số,
  • Dialing directory

    danh bạ điện thoại, niên giám điện thoại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top