Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dichotomy

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´kɔtəmi/

Thông dụng

Danh từ

Sự phân đôi, sự rẽ đôi
Tuần trăng nửa vành

Chuyên ngành

Toán & tin

phép lưỡng phân
binomial dichotomy
lưỡng phân nhị thức

Y học

lưỡng phân, phân đôi

Kỹ thuật chung

sự phân đôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
difference , difference of opinion , disagreement , disunion , separation , split

Xem thêm các từ khác

  • Dichroic

    / dai´krɔik /, Tính từ: toả hai sắc, lưỡng hướng sắc, Kỹ thuật chung:...
  • Dichroic filter

    bộ lọc lưỡng sắc,
  • Dichroic fog

    màng mờ nhị sắc, màng mờ hai màu,
  • Dichroic glass

    kính lưỡng hướng sắc,
  • Dichroic lamp

    đèn lưỡng sắc,
  • Dichroic mirror

    gương lưỡng hướng sắc, gương lưỡng chiết, gương lưỡng sắc,
  • Dichroic surface

    bề mặt lưỡng sắc,
  • Dichroism

    / ´daikrou¸izəm /, danh từ, tính toả hai sắc, tính lưỡng hướng sắc,
  • Dichromasy

    lưỡng sắc lưỡng sắc thị,
  • Dichromat

    người lưỡng sắc thị,
  • Dichromate

    Danh từ: (hoá học) đicromat, đicromat, đicromat n2cr2o7, lưỡng sắc,
  • Dichromate cell

    pin đicromat,
  • Dichromatic

    / ¸daikrou´mætik /, Tính từ: có hai sắc, có hai màu gốc, Toán & tin:...
  • Dichromatic vision

    thị giác lưỡng sắc, nhìn hai màu,
  • Dichromaticvision

    thị giác lưỡng sắc, nhìn hai màu,
  • Dichromatism

    / dai´kroumə¸tizəm /, Danh từ: tính hai sắc, tính hai màu gốc, Toán &...
  • Dichromatopia

    lưỡng sắc thị,
  • Dichromatopsia

    Danh từ: (sinh học) sự nhìn màu kép, Y học: lưỡng sắc thị,
  • Dichromic

    / dai´kroumik /, Tính từ: chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với...
  • Dichromophil

    bắt hai màu (axit và bazơ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top