Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dight

Nghe phát âm

Mục lục

/dait/

Thông dụng

Ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) chỉ động tính từ quá khứ

Trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho
to be dight with (in) diamond
trang sức bằng kim cương
Chuẩn bị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top