Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dilation

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´leiʃən/

Thông dụng

Xem dilatation

Chuyên ngành

Toán & tin

sự gián, (hình học )(đại số ) phép giãn

Kỹ thuật chung

sự giãn
time dilation
sự giãn thời gian
sự nở (dài)

Địa chất

sự giãn, sự nở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
expansion , extension

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top