Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dioptometer

Nghe phát âm

Mục lục

/¸daiɔp´tɔmitə/

Thông dụng

Danh từ
Dụng cụ đo sự điều tiết của mắt với ánh sáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dioptometry

    Danh từ: cách đo sự điều tiết của mắt với ánh sáng, Y học: (phép)...
  • Dioptre

    / dai'ɔptə /, Y học: đơn vị đo khúc xạ, Kỹ thuật chung: đi-ốp,...
  • Dioptric

    / dai´ɔptrik /, Tính từ: khúc xạ, (thuộc) khúc xạ học, Danh từ:...
  • Dioptric aberration

    sai hình cầu, cầu sai,
  • Dioptric power

    cường số, số điôp,
  • Dioptric system

    hệ triết quang,
  • Dioptricaberration

    sai hình cầu, cầu sai,
  • Dioptrics

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khúc xạ học, khúc xạ học,
  • Dioptrometer

    khúc xạ kế,
  • Dioptrometry

    (phép) đo khúc xạ mắt,
  • Dioptry

    điôp,
  • Diorama

    / ¸daiə´ra:mə /, Danh từ: (hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu, Kinh...
  • Dioramic

    Tính từ: (hội họa) (thuộc) cảnh tầm sâu,
  • Diorite

    / ´daiə¸rait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) điorit, Xây dựng: đá...
  • Dioritic

    Tính từ: thuộc điorit,
  • Dioscorea

    cây củ từ dioscorea,
  • Dioscorea tokoro

    cây tỳ giải,
  • Dioscoreatokoro

    cây tỳ giải,
  • Diose

    dioza,
  • Dioslosis

    (sự) di chuyểnxương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top