Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diriment

Nghe phát âm

Mục lục

/´dirimənt/

Thông dụng

Tính từ

(pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị
diriment impediment
sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị

Chuyên ngành

Kinh tế

cản trở
thủ tiêu
vô hiệu hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dirk

    / dək /, Danh từ: dao găm của dân miền cao nguyên Ê-cốt, Ngoại động từ:...
  • Dirndi

    Danh từ: Áo dài tay ngắn, cổ thấp,
  • Dirofilariasis

    bệnh giun chỉ dirofilaria,
  • Dirt

    / də:t /, Danh từ: Đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, Đất, vật rác rưởi,...
  • Dirt-cheap

    / ´də:t¸tʃi:p /, tính từ & phó từ, rẻ như bèo,
  • Dirt-eating

    Danh từ: chứng ăn đất,
  • Dirt-shedding

    giữ không bị bẩn [sự giữ không bị bẩn],
  • Dirt-track

    / ´də:t¸træk /, danh từ, Đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...)
  • Dirt attenuation

    nơi chứa đá vỡ vụn (do nổ mìn),
  • Dirt bailer

    bơm hút dịch khoan,
  • Dirt band

    lớp bùn, Địa chất: lớp (mạch) đá kẹp, lớp bùn,
  • Dirt cheap (dirt-cheap)

    rẻ mạt, rẻ như bèo,
  • Dirt cheap price

    giá rẻ như bèo,
  • Dirt collector

    bộ lọc bụi,
  • Dirt farmer

    Danh từ: người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai, chủ trại tự...
  • Dirt haul

    Địa chất: sự vận chuyển đá, sự thải đá,
  • Dirt heap

    Danh từ: Đống đất; đống đồ phế thải,
  • Dirt leader

    Địa chất: máy bốc xúc đá,
  • Dirt mover

    máy vận chuyển đất, máy cạp đất,
  • Dirt pack

    sự chèn lấp đất, Địa chất: sự chèn lấp bằng đá thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top