Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disc valve

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

quạt đĩa

Ô tô

van dạng đĩa

Xây dựng

van kiểu đĩa

Kỹ thuật chung

van đĩa

Xem thêm các từ khác

  • Disc wheel

    mâm bánh xe, bánh răng hình đĩa, đĩa mài, mâm đúc, plain disc wheel, mâm bánh xe không lỗ, solid disc wheel, mâm bánh xe không lỗ
  • Disc winding

    cuộn dây hình đĩa, double disc winding, cuộn dây hình đĩa kép
  • Discalceate

    / dis´kælsi¸eit /, dis'k“lsieitid, như discalced
  • Discalceated

    / dis´kælsi¸eitid /, dis'k“lsieit, như discalced
  • Discalced

    / dis´kælsi¸eitid /, Đi chân đất, đi dép (thầy tu), dis'k“lsieitid, tính từ
  • Discard

    / dis´ka:d /, Danh từ (đánh bài): sự chui bài, sự dập bài, quân bài chui, quân bài dập, Ngoại...
  • Discard (vs)

    loại bỏ,
  • Discard output

    sự loại đầu ra, sự thải đầu ra,
  • Discard priority

    mất quyền ưu tiên,
  • Discarded cell

    ô bị xóa,
  • Discarded heat

    nhiệt thải,
  • Discarded packet

    bó bỏ đi,
  • Discarnate

    / dis´ka:nit /, Tính từ: bị lóc hết thịt, bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt,
  • Discending gradient

    dốc xuống,
  • Discentangle

    Toán & tin: tháo ra, cởi ra,
  • Discentric

    Tính từ: sai tâm; lệch tâm,
  • Discern

    / di´sə:n /, Động từ: nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Discernible

    / dis´ə:nibl /, Tính từ: có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ, Từ đồng...
  • Discerning

    / di'sə:niη /, Tính từ: nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top