Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discreditable

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´kreditəbl/

Thông dụng

Tính từ

Làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, nhục nhã
discreditable measures
biện pháp làm mang tai mang tiếng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dishonorable , disreputable , ignominious , opprobrious , shameful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top