Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dishouse

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường
Dỡ hết nhà (ở nơi nào)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dishwasher (dishwashing machine)

    máy rửa bát đĩa,
  • Disilane

    đisilan,
  • Disilicate

    đisilicat,
  • Disillusion

    / ¸disi´lu:ʒən /, sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; tâm trạng vỡ mộng, sự không có ảo tưởng, Ngoại...
  • Disillusioned

    Từ đồng nghĩa: adjective, blas
  • Disillusionise

    , disi'lu:™”naiz, như disillusion
  • Disillusionize

    , disil'u:™”naiz, như disillusion
  • Disillusionment

    / ¸disi´lu:ʒənmənt /, danh từ, sự làm vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng; sự vỡ mộng, sự tan vỡ ảo tưởng, sự làm không...
  • Disimmunity

    Danh từ: (y học) tính loạn miễn dịch, sự mất miễn dịch,
  • Disimpaction

    sự tháo mộng,
  • Disincentive

    / ¸dizin´sentiv /, Danh từ: sự làm nản lòng, sự làm thoái chí, Kinh tế:...
  • Disinclination

    / ¸disiηkli´neiʃən /, Danh từ: sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự...
  • Disincline

    / ¸disiη´klain /, Ngoại động từ: làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét,
  • Disinclined

    / ¸disiη´klaind /, Tính từ: không thích, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Disincorporate

    Ngoại động từ: giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)
  • Disinfect

    / /ˌdɪs.ɪn.ˈfɛkt/ /, Ngoại động từ: tẩy uế, hình thái từ:
  • Disinfectant

    Tính từ: tẩy uế, Danh từ: thuốc tẩy uế, chất tẩy uế, chất...
  • Disinfectant By-Product

    sản phẩm phụ khử trùng, một hợp chất được hình thành do phản ứng của chất khử trùng như clo với chất hữu cơ trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top