Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disincline

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disiη´klain/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét
to feel disinclined to do something
cảm thấy không thích làm gì
to disincline someone to do something
làm cho ai không thích làm gì
to disincline someone for something
làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top