Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dismantling

Mục lục

/dis´mæntliη/

Kỹ thuật chung

sự tháo dỡ
sự tháo ra
sự tháo rời
tháo
camp dismantling
tháo dỡ (lều trại)
dismantling and assembly
thiết bị để tháo lắp
dismantling chamber
buồng tháo dỡ
dismantling flange
bích tháo dỡ
dismantling flange
vòng tháo
dismantling of derrick
tháo dỡ tháp (khoan)
dismantling of molds
sự tháo khuôn (đúc)
track panel dismantling
tháo cụm đường sắt lắp sẵn
tháo dỡ
camp dismantling
tháo dỡ (lều trại)
dismantling chamber
buồng tháo dỡ
dismantling flange
bích tháo dỡ
dismantling of derrick
tháo dỡ tháp (khoan)

Địa chất

sự tháo dỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top